Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catalytic hydrogenation

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

hydro hóa bằng xúc tác

Giải thích EN: Hydrogenation using catalysts, such as nickel or palladium.Giải thích VN: Hydro hóa bằng xúc tác chẳng hạn như niken hay palladium.

sự hiđro hóa xúc tác

Kinh tế

sự hidro hóa có xúc tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top