Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caution signal

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

tín hiệu đề phòng

Cơ khí & công trình

tín hiệu đề phòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cautionary

    / ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cautionary judgment

    biện pháp bảo tồn, phán lệnh bắt giữ bảo tồn,
  • Cautioner

    người đảm bảo,
  • Cautions is the parent of safety

    cẩn tắc vô ưu,
  • Cautious control

    điều khiển thận trọng,
  • Cautiously

    / 'kɔ:ʃəsli /, Phó từ: cẩn thận, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Cautiousn

    / ´kɔ:ʃəs /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Cautiousness

    / ´kɔ:ʃəsnis /, danh từ, tính thận trọng, tính cẩn thận,
  • Cava

    số nhiều củacavum tĩnh mạch chủ,
  • Caval

    thuộc tĩnh mạch chủ,
  • Caval fold

    nếp tĩnh mạch chủ,
  • Caval valve

    van tĩnh mạch chủ dưới,
  • Cavalcade

    / ¸kævəl´keid /, Danh từ: Đoàn người cưỡi ngựa, Từ đồng nghĩa:...
  • Cavalier

    / ¸kævə´liə /, Danh từ: kỵ sĩ, người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm, Tính...
  • Cavalierly

    Tính từ: có phong cách kỵ sĩ,
  • Cavalla

    Danh từ: (động vật) cá viên,
  • Cavalry

    / 'kævəlri /, Danh từ: kỵ binh, (như) cavalier, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top