- Từ điển Anh - Việt
Cautiousn
Mục lục |
/´kɔ:ʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Thận trọng, cẩn thận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alert , all ears , cagey , calculating , chary , circumspect , considerate , discreet , forethoughtful , gingerly , hedging one’s bets , heedful , judicious , keeping on one’s toes , leery , on the lookout , playing it cool , playing safe , politic , provident , prudent , pussyfoot * , safe , shrewd , taking it easy , taking it slow , tentative , thinking twice , vigilant , walking on eggs , wary , watchful , watching one’s step , watching out , with one’s eyes peeled , careful , forehanded , canny , conservative , guarded , mindful , moderate , scrupulous
Từ trái nghĩa
adjective
- careless , hasty , heedless , imprudent , incautious , rash , thoughtless , uncareful , unguarded , unobservant , unwary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cautiousness
/ ´kɔ:ʃəsnis /, danh từ, tính thận trọng, tính cẩn thận, -
Cava
số nhiều củacavum tĩnh mạch chủ, -
Caval
thuộc tĩnh mạch chủ, -
Caval fold
nếp tĩnh mạch chủ, -
Caval valve
van tĩnh mạch chủ dưới, -
Cavalcade
/ ¸kævəl´keid /, Danh từ: Đoàn người cưỡi ngựa, Từ đồng nghĩa:... -
Cavalier
/ ¸kævə´liə /, Danh từ: kỵ sĩ, người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm, Tính... -
Cavalierly
Tính từ: có phong cách kỵ sĩ, -
Cavalla
Danh từ: (động vật) cá viên, -
Cavalry
/ 'kævəlri /, Danh từ: kỵ binh, (như) cavalier, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Cavalryman
/ ´kævəlrimən /, Danh từ: kỵ binh, -
Cavalryman osteoma
u xương kỵ binh, -
Cavalrymanosteoma
u xương kỵ binh, -
Cavascope
dụng cụ soi hang, -
Cavatina
/ ¸kævə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc cavatin, -
Cave
/ keiv /, Danh từ: hang, động, sào huyệt, (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng);... -
Cave-dweller
/ ´keiv¸dwelə /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ, -
Cave-in
sụt [sự sụt], -
Cave-in lake
hố trũng, -
Cave-man
/ ´keivmən /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ, người thô lỗ, người lỗ mãng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.