- Từ điển Anh - Việt
Cavalier
Nghe phát âmMục lục |
/¸kævə´liə/
Thông dụng
Danh từ
Kỵ sĩ
Người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm
Tính từ
Ung dung
Không trịnh trọng, phóng túng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- condescending , curt , disdainful , haughty , high-and-mighty * , insolent , lofty , lordly , offhand , overbearing , proud , scornful , snooty * , snotty * , supercilious , superior , arrogant , brave , caballero , chevalier , cocky , escort , fine , frank , gallant , gay , horseman , knight , nonchalant , rider , soldier
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cavalierly
Tính từ: có phong cách kỵ sĩ, -
Cavalla
Danh từ: (động vật) cá viên, -
Cavalry
/ 'kævəlri /, Danh từ: kỵ binh, (như) cavalier, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Cavalryman
/ ´kævəlrimən /, Danh từ: kỵ binh, -
Cavalryman osteoma
u xương kỵ binh, -
Cavalrymanosteoma
u xương kỵ binh, -
Cavascope
dụng cụ soi hang, -
Cavatina
/ ¸kævə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc cavatin, -
Cave
/ keiv /, Danh từ: hang, động, sào huyệt, (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng);... -
Cave-dweller
/ ´keiv¸dwelə /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ, -
Cave-in
sụt [sự sụt], -
Cave-in lake
hố trũng, -
Cave-man
/ ´keivmən /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ, người thô lỗ, người lỗ mãng, -
Cave (to)
Địa chất: sập đổ, phá hỏa, -
Cave deposit
trầm tích hang động, -
Cave earth
đất hang động, -
Cave gallery
hành lang mái đua, -
Cave power house
nhà năng lượng ngầm, -
Cave temple
ngôi đền trong hang đá, -
Cavea
giảng đường, hội trường, phòng khán giả, phòng học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.