Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cecorrhaphy

Y học

thủ thuật khâu manh tràng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cecostomy

    thủ thuật mở thông manh tràng,
  • Cecotomy

    thủ thuật mở manh tràng,
  • Cecum

    manh tràng, ruột tịt túi cùng,
  • Cecum mobile

    manh tràng di động,
  • Cedar

    / 'si:də /, Danh từ: (thực vật học) cây tuyết tùng, Hóa học & vật...
  • Cede

    / si:d /, Ngoại động từ: nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...), hình...
  • Ceded

    ,
  • Ceded line

    phần bảo hiểm nhượng lại,
  • Cedilla

    / si´dilə /, Danh từ: dấu móc dưới (dấu chính tả), Toán & tin:...
  • Ceding

    ,
  • Ceefax

    Danh từ: riêng dịch vụ fax của đài phát thanh và truyền hình bbc,
  • Ceiba

    Danh từ: (thực vật học) cây bông gòn, bông gòn, gỗ sây ba,
  • Ceil

    / si:l /, Ngoại động từ: làm trần (nhà), Nội động từ: (hàng không)...
  • Ceilidh

    / ´keili /, Danh từ: cuộc họp mặt thân mật để nghe nhạc, khiêu vũ,
  • Ceiling

    / ˈsilɪŋ /, Danh từ: trần nhà, (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay), giá cao nhất; bậc...
  • Ceiling-hung equipment

    thiết bị giấu ở trần, thiết bị treo ở trần,
  • Ceiling-mounted

    lắp trên trần,
  • Ceiling-mounted air distribution system

    sự phân phối không khí trên trần,
  • Ceiling-mounted built-in type (fan coil) unit

    giàn quạt giấu trần kiểu lắp sẵn, giàn quạt kiểu lắp sẵn trong trần giả,
  • Ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit

    dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần, giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top