Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ceiling

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsilɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

Trần nhà
(hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay)
Giá cao nhất; bậc lương cao nhất
to hit the ceiling
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận

Chuyên ngành

Xây dựng

độ cao tối đa
trần nhà
cathedral ceiling
trần nhà thờ
ceiling light
ánh sáng trần (nhà)
ceiling light
ánh sáng trần nhà
ceiling lighting
sự chiếu sáng trần nhà
ceiling lighting fitting
đèn trần (nhà)
ceiling load
tải trọng trần nhà
ceiling panel
panen trần (nhà)
ceiling sound transmission
sự truyền âm qua trần nhà
stucco ceiling cornice
gờ đắp nổi ở trần (nhà)
trần (nhà), sàn

Kỹ thuật chung

sàn
trần
acoustic ceiling
trần phản xạ âm
acoustic ceiling
trần trang âm
acoustic ceiling
trần cách âm
acoustical ceiling
trần (cách) âm
acoustical ceiling
trần thu âm
acoustical ceiling
trần cách âm
acoustical ceiling system
hệ thống trần cách âm
aeration ceiling panel
tấm trần thông gió
barrel ceiling
trần bán trụ
board ceiling
trần ván
boarded ceiling
trần lát ván
cambered ceiling
trần cong hình cung
case-pattern ceiling
trần (dạng) ô ngăn
cathedral ceiling
trần nhà thờ
ceiling (withexposed beam)
trần có dầm lộ ra ngoài
ceiling area
diện tích (bề mặt) trần
Ceiling attenuation class (CAC)
cấp độ tắt dần của trần
ceiling batten
ván lát trần
ceiling battery
dàn lạnh treo trần
ceiling battery
dàn sưởi treo trần
ceiling battery
giàn lạnh treo trần
ceiling battery
giàn sưởi treo trần
ceiling board
ván trần
ceiling boarding
sự lát ván trần
ceiling boarding
tấm trần
ceiling cabinet
tủ trần
ceiling coffer
ô lõm trên trần
ceiling coil
ống xoắn treo ở trần
ceiling coil
ống xoắn treo trần
ceiling countershaft
trục truyền chung trên trần
ceiling covering
lát ván trần xe
ceiling diffuser
bộ khuếch tán trên trần
ceiling diffuser
bộ khuếch tán treo trần
ceiling diffuser
miệng thổi treo trần
ceiling duct
rãnh ngầm trong trần
ceiling duct ceiling fan
ống dẫn không khí treo trần
ceiling fan
quạt thông gió trên trần
ceiling fan
quạt trần
ceiling fan
quạt trầnquạt trần
ceiling fan
quạt treo trần
ceiling flow fan
quạt trần xe
ceiling grid
lưới ống dẫn trên trần
ceiling grid
ống dẫn trên trần
ceiling grinder
máy mài nhẵn trần
ceiling height
chiều cao trần
ceiling insulation
cách nhiệt trần
ceiling jet unit cooler
bộ làm lạnh phun treo trần
ceiling joist
dầm đỡ trần
ceiling joist
dầm trần
ceiling lamp
đèn trần
ceiling light
đèn trần
ceiling light
đèn trần xe
ceiling light
ánh sáng trần
ceiling light
ánh sáng trần (nhà)
ceiling light
ánh sáng trần nhà
ceiling lighting
sự chiếu sáng trần (phòng)
ceiling lighting
sự chiếu sáng trần nhà
ceiling lighting fitting
đèn trần (nhà)
ceiling load
tải trọng trần nhà
ceiling load
tải trọng do trần (treo)
ceiling outlet
cửa gió trên trần
ceiling outlet
cửa thoát khí trên trần
ceiling panel
panen trần
ceiling panel
panen trần (nhà)
ceiling panel heating
sự sưởi ấm qua panen trần
ceiling plaster
lớp trát trần
ceiling plaster
vữa trát trần
ceiling plaster cornice
gờ trát (ở) trần
ceiling plaster cornice
phào trát trần
ceiling plate
bản trần
ceiling plate
tấm trần
ceiling protection
lớp phòng cháy trên trần
ceiling rafter
dầm trần
ceiling rafter
rầm trần
ceiling rendering
sự trát trần
ceiling sheeting
tấm trần
ceiling slab
bản trần
ceiling slab
tấm trần
ceiling slot
khe hở trên trần
ceiling sound transmission
sự truyền âm qua trần nhà
ceiling supporting system
hệ đỡ trần
ceiling temperature
nhiệt độ trần
ceiling ventilator
quạt thông gió trên trần
ceiling wood lathing
lớp lati để trát trần
ceiling-hung equipment
thiết bị giấu ở trần
ceiling-hung equipment
thiết bị treo ở trần
ceiling-mounted
lắp trên trần
ceiling-mounted air distribution system
sự phân phối không khí trên trần
ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
giàn quạt giấu trần kiểu lắp sẵn
ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
giàn quạt kiểu lắp sẵn trong trần giả
ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần
ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần
ceiling-mounted cassette type fan coil unit
giàn quạt giấu trần kiểu caset
ceiling-mounted ducting
ống dẫn giấu ở trần
ceiling-mounted ducting
ống dẫn lắp ở trần
ceiling-suspended air cooler
dàn lạnh không khí treo trần
ceiling-suspended air cooler
giàn lạnh không khí treo trần
coffered ceiling
trần dạng ô lõm
coffered ceiling
trần ketxon
coffered ceiling
trần khoang
coffered ceiling
trần lồi, lõm
coffered ceiling
trần ngăn kiểu ketxon
coffered ceiling
trần ngăn kiểu ô
coffered ceiling
trần ô
coffered ceiling panel
ô dầm trần
compartment ceiling
trần ốp ván
compartment module without ceiling and floor slabs
khối ống chưa có trần và sàn
compartment module without ceiling slabs
khối buồng chưa có trần
compartment module without ceiling slabs
khối phòng chưa có trần
contact ceiling
trần tiếp xúc
continuous acoustical ceiling
trần cách âm liên tục
counter ceiling
trần treo cách âm
counter ceiling
trần treo cách điện
cove ceiling
trần có gờ
coved ceiling
trần có gờ
cross-furring ceiling
thanh chống trần ngang
decorative ceiling
trần trang trí
drop ceiling
trần treo
false ceiling
trần lửng (nằm giữa trần)
false ceiling
trần treo
finished board ceiling
trần ghép tấm trang trí
finished ceiling boarding
tấm trần trang trí
finished plank ceiling
trần ván nhẵn
fire resisting ceiling
trần chịu lửa
flat ceiling
trần phẳng
flat plastered ceiling
trần trát vữa
flush ceiling
trần (chiếu) sáng
glazed ceiling
trần (lắp) kính
grid ceiling
trần (ô) mắt cáo
hung ceiling
trần treo
illumination panel ceiling
trần (chiếu) sáng
insulated ceiling
trần (nhà) được cách nhiệt
intermediate ceiling
trần trung gian
joiner's ceiling cornice
gờ của trần gỗ
joist ceiling
trần có rầm
lathed ceiling
trần mắt cáo
lighting ceiling panel
tấm trần chiếu sáng
louvred ceiling
trần cửa mái
luminous ceiling
trần phát sáng
matched ceiling
trần ghép ván
metal ceiling
trần kim loại
nail boarded ceiling
trần bọc (vải, da...) đóng đinh
operating ceiling
trần bay phục vụ
operating ceiling
trần bay thực tế
pan ceiling
trần panen
panel ceiling
trần panen
paneled ceiling
trần kiểu ô rỗng
paneled ceiling
trần lắp
paneled ceiling
trần lắp các tấm panen
perforated ceiling
trần đục lỗ
perforated ceiling board
tấm trần đục lỗ
plank ceiling
trần ván
plaster ceiling panel
trần bằng thạch cao
plastered ceiling
trần trát
price, ceiling
giá trần
radiant panel ceiling
trần tấm bức xạ
rough board ceiling
trần ván thô
service ceiling
trần bay phục vụ
service ceiling
trần bay thực tế
sheet ceiling
trần (dạng) tấm
sheet ceiling
trần mỏng
sheeted ceiling
trần tấm mỏng
strip ceiling
trần ghép mảnh nhỏ
stucco ceiling cornice
gờ đắp nổi ở trần (nhà)
stucco ceiling cornice
phào trần
suspended acoustical ceiling
trần treo hút ẩm
suspended acoustical ceiling
trần cách âm treo
suspended ceiling
trần giả
suspended ceiling
trần treo
suspended ceiling (system)
hệ trần treo
suspended ceiling board
tấm trần treo
suspended ceiling system
hệ thống trần treo
suspension system (ceiling)
hệ (trần) treo
thermo-acoustic ceiling
trần cách âm và nhiệt
vaulted ceiling
trần cuốn
vaulted ceiling
trần kiểu vòm
ventilated ceiling
trần có thông gió
ventilating ceiling
trần thông gió

Kinh tế

độ cao tối đa
hạn mức cao nhất
ceiling system
chế độ hạn mức cao nhất

Địa chất

trần, nóc, vách, mái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baldachin , beam , canopy , covert , dome , fan vaulting , groin , highest point , housetop , plafond , planchement , plaster , roof , roofing , timber , topside covering , legal price , record , superiority , top , limitation , maximum , acme , covering , lid , limit , lining

Từ trái nghĩa

noun
floor , minimum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top