Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ceilometer

Mục lục

/si:´lɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ qui định tầng mây cao nhất

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

máy đo trần mây

Giải thích EN: A device that measures and records the altitude of a cloud formation.Giải thích VN: Thiết bị đo và ghi lại độ cao tại đó một đám mây được tạo ra.


Xem thêm các từ khác

  • Ceisius thermometer

    nhiệt kế celsius, nhiệt kế celsius,
  • Celadon

    / ´selə¸dɔn /, Danh từ: màu ngọc bích, men ngọc bích, Đồ tráng men ngọc bích, Tính...
  • Celandine

    / ´selən¸dain /, Danh từ: một loại cây dại có hoa màu vàng,
  • Celanese

    Danh từ: tơ nhân tạo xelanit,
  • Celebral palsy

    bệnh bại não,
  • Celebrant

    / ´selibrənt /, Danh từ: linh mục chủ trì lễ ban thánh thể,
  • Celebrate

    / 'selibreit /, Ngoại động từ: kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng, tôn vinh,
  • Celebrated

    / ´seli¸breitid /, Tính từ: nổi tiếng, trứ danh, lừng danh, Xây dựng:...
  • Celebration

    / ,seli'breiʃn /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng, Từ...
  • Celebrator

    / ´seli¸breitə /,
  • Celebratory

    / ´selə¸breitəri /,
  • Celebrity

    / səˈlɛbrɪti /, Danh từ: sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng, nhân vật có danh tiếng, người...
  • Celeriac

    / si´leri¸æk /, Danh từ: (thực vật) cây cần tây, Kinh tế: rễ cần...
  • Celerity

    / si´leriti /, Danh từ: sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc, Từ đồng...
  • Celery

    / ´seləri /, Danh từ: (thực vật học) cần tây, Kinh tế: cần tây,...
  • Celery cabbage

    cây cải thìa,
  • Celescial compass

    địa bàn thiên văn,
  • Celesta

    / si´lestə /, Danh từ: Đàn celesta (loại nhạc cụ có phím bằng thép, khi gõ lên phím, đàn phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top