Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chair lift

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

đường thay máy kiểu ghế

Kinh tế

ghế treo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chair plate

    tấm lót (ghế),
  • Chair rail

    tay vịn, tay vịn,
  • Chair sign

    dấu hiệu ngồi ghế,
  • Chair warmer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề,
  • Chairman

    / 'tʃeəmən /, Danh từ: chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp), người cho thuê ghế lăn; người...
  • Chairman of chamber of commerce

    chủ tịch phòng thương mại,
  • Chairman of the board

    chủ tịch hội đồng quản trị, chairman of the board ( ofdirectors ), chủ tịch hội đồng (quản trị)
  • Chairman of the board (of directors)

    chủ tịch hội đồng (quản trị),
  • Chairmanship

    / ´tʃɛəmənʃip /, Danh từ: chức chủ tịch, Kinh tế: chức chủ tịch,...
  • Chairperson

    / ´tʃɛə¸pə:sən /, Danh từ: chủ tịch, Kinh tế: chủ tịch,
  • Chairs

    ,
  • Chairwoman

    / 'tʃeə,wumən /, Danh từ: nữ chủ tịch,
  • Chaise-lounge

    ghế dài,
  • Chaise longue

    danh từ, ghế dài,
  • Chakra

    Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism....
  • Chalarosis

    bệnh nấm chalara,
  • Chalasia

    (chứng) dãn môn vị,
  • Chalaza

    Danh từ, số nhiều chalazae, chalazas: dây treo, điểm hợp, dây treo, dây treo.,
  • Chalazia

    số nhiều củachalazion,
  • Chalazion

    / kə'leizi:ən /, Y học: chắp, Y Sinh: chắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top