Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chasmal

/´kæzməl/

Thông dụng

Xem chasm


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chasmogamic

    Tính từ: (thực vật) thụ phấn mở,
  • Chasmogamy

    Danh từ: (thực vật) tính thụ phấn mở,
  • Chasmy

    Tính từ: (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm,
  • Chassaignac

    củ chassaignac,
  • Chasse

    Danh từ: (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê,
  • Chassepot

    Danh từ: súng saxơpo,
  • Chasseur

    Danh từ: kỵ binh,
  • Chassis

    / ´ʃæsi /, Cơ khí & công trình: càng (máy bay, xe), khung gầm (ô tô), Ô...
  • Chassis bracket set

    giá đỡ để hàn khung,
  • Chassis dynamometer

    dụng cụ kiểm nghiệm xe,
  • Chassis frame

    khung sườn xe,
  • Chassis ground

    nền khung, đất satxi, dây đất,
  • Chassis lubrication

    việc bôi trơn khung xe,
  • Chassis member

    cấu kiên khung gầm, chi tiết satxi,
  • Chassis number

    số khung xe,
  • Chassis section

    bộ phận khung xe, mặt cắt khung xe,
  • Chassis spring

    nhíp khung xe,
  • ChassÐ

    Danh từ: bước lướt (khiêu vũ), Nội động từ: bước lướt (khiêu...
  • Chassð

    danh từ bước lướt (khiêu vũ) nội động từ bước lướt (khiêu vũ),
  • Chaste

    / tʃeist /, Tính từ: trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top