Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chasm

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæzəm/

Thông dụng

Danh từ

Kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
Vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)
there is a chasm between them
giữa họ có vực thẳm ngăn cách
Lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khe nứt sâu

Toán & tin

chỗ trống

Kỹ thuật chung

hố sâu
chỗ chống
hẻm vực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abysm , alienation , arroyo , blank , breach , cavity , cleavage , cleft , clough , clove , crater , crevasse , fissure , flume , gorge , gulch , gulf , hiatus , hole , hollow , omission , opening , oversight , preterition , ravine , rent , rift , schism , skip , split , void , yawn , abyss , depth , aperture , canyon , gap , pit

Từ trái nghĩa

noun
closure , junction , juncture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top