Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

ChassÐ

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bước lướt (khiêu vũ)

Nội động từ

Bước lướt (khiêu vũ)
to chassé to the right
bước lướt sang phải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chassð

    danh từ bước lướt (khiêu vũ) nội động từ bước lướt (khiêu vũ),
  • Chaste

    / tʃeist /, Tính từ: trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn),...
  • Chasten

    / 't∫eisn /, Ngoại động từ: uốn nắn; trừng phạt, trừng trị, gọt giũa (văn), chế ngự, kiềm...
  • Chasteness

    / ´tʃeistnis /,
  • Chastily

    Phó từ: trong sạch, trong trắng,
  • Chastise

    / tʃæs´taiz /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, Đánh đập, hình...
  • Chastisement

    / 't∫æstizmənt /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Chastiser

    / tʃæs´taizə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người đánh đập,
  • Chastity

    / ´tʃæstiti /, Danh từ: sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị,...
  • Chasuble

    / ´tʃæzjubl /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ,
  • Chat

    / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động...
  • Chat (vs)

    chat, tán chuyện, nói chuyện, tán gẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top