Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chastisement

Nghe phát âm

Mục lục

/'t∫æstizmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự trừng phạt, sự trừng trị
Sự đánh đập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
castigation , correction , discipline , penalty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chastiser

    / tʃæs´taizə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người đánh đập,
  • Chastity

    / ´tʃæstiti /, Danh từ: sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị,...
  • Chasuble

    / ´tʃæzjubl /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ,
  • Chat

    / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động...
  • Chat (vs)

    chat, tán chuyện, nói chuyện, tán gẫu,
  • Chat area

    vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện,
  • Chat forum

    hội thảo vui,
  • Chat link

    tuyến đàm thoại, tuyến tán gẫu,
  • Chat message

    thông điệp tán gẫu, tuyến đàm thoại,
  • Chat room

    kênh tán gẫu, phòng chat, phòng tán chuyện, phòng tán gẫu,
  • Chat show

    thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • Chat window

    cửa sổ đàm thoại, cửa sổ tán gẫu,
  • Chat wood

    gỗ cành,
  • Chateau

    / ˈʃætəʊ /, Danh từ: lâu đài, loại nhà lớn ở miền quê nước pháp, lâu đài,
  • Chateaubriand

    Danh từ: món bít tết dày,
  • Chatelaine

    / ´ʃætə¸lein /, Danh từ: dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích, bà chủ phong lưu ở nông...
  • Chaton

    Danh từ: mặt nhẫn,
  • Chatoyant

    / ʃə´tɔiənt /, tính từ, Óng ánh nhiều màu, danh từ, viên ngọc óng ánh nhiều màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top