Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defrauder

Nghe phát âm

Mục lục

/di´frɔ:də/

Thông dụng

Danh từ
Kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bilk , cheater , cozener , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top