Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheek pouch

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Túi đựng thức ăn ở má

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheek rail support

    sắt chống ray hộ bánh,
  • Cheek teeth

    răng hàm,
  • Cheek valve

    van chặn, van kiểm tra,
  • Cheek wall

    tường bên,
  • Cheekily

    Phó từ: láo xược, xấc xược,
  • Cheekiness

    / ´tʃi:kinis /, danh từ, sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ, sự vô lễ,...
  • Cheeking

    sự gia công má (khuỷu),
  • Cheeks

    ,
  • Cheeky

    / ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ,...
  • Cheep

    / tʃip /, Danh từ: tiếng chim chiếp (tiếng chim non), Nội động từ:...
  • Cheeper

    / ´tʃi:pə /,
  • Cheer

    / tʃiə /, Danh từ: sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiếng...
  • Cheerful

    / ´tʃiəful /, Tính từ: vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui lòng,...
  • Cheerfully

    Phó từ: vui vẻ, phấn khởi, i realize cheerfully that he has passed the examination, tôi rất phấn khởi...
  • Cheerfulness

    / ´tʃiəfulnis /, danh từ, sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top