- Từ điển Anh - Việt
Cheeky
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃi:ki/
Thông dụng
Tính từ
Táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ
Vô lễ, hỗn xược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- audacious , ballsy , bold , brash , brazen , disrespectful , forward , impertinent , insolent , insulting , nervy , saucy , assuming , assumptive , boldfaced , contumelious , familiar , malapert , overconfident , pert , presuming , presumptuous , pushy , sassy , smart
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Cheep
/ tʃip /, Danh từ: tiếng chim chiếp (tiếng chim non), Nội động từ:... -
Cheeped
, -
Cheeper
/ ´tʃi:pə /, -
Cheeping
, -
Cheer
/ tʃiə /, Danh từ: sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiếng... -
Cheered
, -
Cheerful
/ ´tʃiəful /, Tính từ: vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui lòng,... -
Cheerfully
Phó từ: vui vẻ, phấn khởi, i realize cheerfully that he has passed the examination, tôi rất phấn khởi... -
Cheerfulness
/ ´tʃiəfulnis /, danh từ, sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
148 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemAir Travel
282 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?