Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheque to order

Mục lục

Giao thông & vận tải

séc theo lệnh

Xây dựng

séc theo lệnh

Kinh tế

séc theo lệnh
séc theo lệnh ngân hàng

Xem thêm các từ khác

  • Cheque to payee

    chi phiếu quá hộ (chuyển quyền sở hữu), chi phiếu cho người nhận tiền,
  • Cheque trading

    giao dịch chi phiếu,
  • Chequer

    Danh từ: hoạ tiết do nhiều ô vuông hợp thành, Ngoại động từ:...
  • Chequer(ed) plate

    tấm kẻ ô vuông,
  • Chequer plate

    bản có khía, tấm có khía,
  • Chequered

    / ´tʃekəd /, Tính từ: kẻ ô vuông; kẻ ca rô, (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió, a chequered...
  • Chequered plate

    tấm kẻ ô vuông,
  • Chequers

    trò chơi cờ (tây),
  • Cherish

    / ˈtʃɛrɪʃ /, Ngoại động từ: yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi...
  • Cherishable

    / ˈtʃɛrɪʃəbl /,
  • Chernozem

    Danh từ: Đất đen nhiều bùn, đất đen,
  • Cheromania

    hưng phấn vui vẻ, hưng phấn hoan hỉ,
  • Cheroot

    / tʃə´ru:t /, Danh từ: xì gà xén tày hai đầu,
  • Cherophobia

    (chứng) sợ vui vẻ,
  • Cherry

    / ´tʃeri /, Tính từ: Đỏ màu anh đào, Cơ khí & công trình: mũi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top