Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chequered

Mục lục

/´tʃekəd/

Thông dụng

Cách viết khác checkered

Tính từ

Kẻ ô vuông; kẻ ca rô
(nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
a chequered life
cuộc đời ba chìm bảy nổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top