Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cherry

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃeri/

Thông dụng

Tính từ

Đỏ màu anh đào
cherry lips
môi màu đỏ anh đào

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

mũi doa búp cầu
mũi doa búp côn

Hóa học & vật liệu

cây anh đào
gỗ anh đào

Giải thích EN: The wood of various European and American cherry trees, brown, light or dark red in color, and darkening with exposure to light; used for paneling, cabinets, and fine furniture.

Giải thích VN: Loại gỗ của cây anh đào có nguồn gốc ở châu Âu và châu Mỹ. Nó có màu nâu, đỏ nhạt hay đỏ đậm, bị tối đi khi gặp ánh sáng mặt trời, Được dùng để làm tấm lát sàn, tủ hay đồ dùng trong nhà.

Kỹ thuật chung

anh đào

Kinh tế

cây anh đào
quả anh đào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blooming , blushing , bright red , cerise , claret , crimson , dark red , erubescent , incarnadine , reddish , rosy , rubescent , rubicund , ruddy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top