- Từ điển Anh - Việt
Cherish
Nghe phát âmMục lục |
/ˈtʃɛrɪʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Yêu mến, yêu thương, yêu dấu
(nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
hình thái từ
- Ved: cherished
- Ving:cherishing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admire , adore , appreciate , apprize , care for , clasp , cleave to , cling to , coddle , comfort , cosset , cultivate , defend , dote on , embrace , encourage , enshrine , entertain , fancy , fondle , foster , guard , harbor , hold dear , hold in high esteem , honor , hug , idolize , like , love , nourish , nurse , nurture , pet , preserve , prize , revere , reverence , safeguard , shelter , shield , support , sustain , treasure , value , venerate , worship , esteem , respect , caress , cling , covet , embosom , indulge , inspirit , nestle , pamper , protect , save , spiritualize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cherishable
/ ˈtʃɛrɪʃəbl /, -
Chernozem
Danh từ: Đất đen nhiều bùn, đất đen, -
Cheromania
hưng phấn vui vẻ, hưng phấn hoan hỉ, -
Cheroot
/ tʃə´ru:t /, Danh từ: xì gà xén tày hai đầu, -
Cherophobia
(chứng) sợ vui vẻ, -
Cherries
, -
Cherry
/ ´tʃeri /, Tính từ: Đỏ màu anh đào, Cơ khí & công trình: mũi... -
Cherry-brandy
Danh từ: rượu anh đào, -
Cherry-red
đỏ anh đào, đỏ huyết dụ, -
Cherry-red heat
sự nung đỏ sẫm, -
Cherry97
/ ´kwiərist /, Danh từ: người hỏi, người chất vấn, -
Cherry blossom
Danh từ: hoa anh đào, -
Cherry brandy
rượu (brandi) anh đào, -
Cherry coal
than bén lửa dài, dính kết, -
Cherry gum
gốm anh đào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.