Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chestnut coal

Mục lục

Hóa học & vật liệu

than cuội
than hạt nhỏ

Xây dựng

than hạt dẻ

Xem thêm các từ khác

  • Chesty

    / ´tʃesti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn...
  • Chetivism

    (chứng) còm cỏi,
  • Cheval-glass

    Danh từ: gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được),
  • Chevalier

    / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier...
  • Cheverel

    Danh từ: da mềm (làm găng tay),
  • Cheverel phases

    pha cheverel,
  • Chevet

    gối đầu giường,
  • Cheviot

    / ´tʃeviət /, Danh từ: hàng len soviôt,
  • Chevron

    / ´ʃevrən /, Danh từ: lon, quân hàm hình v (ở ống tay áo), Toán & tin:...
  • Chevron belt

    băng tải gân v,
  • Chevron fold

    uốn góc cạnh, nếp uốn góc cạnh,
  • Chevron gear

    bánh răng chữ v,
  • Chevron notch

    vết khía dích dắc,
  • Chew

    / tʃu: /, Danh từ: sự nhai, Động từ: nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm...
  • Chewed

    ,
  • Chewer

    / ´tʃu:ə /, danh từ, người nhai thuốc lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top