Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chevron

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃevrən/

Thông dụng

Danh từ

Lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)

Chuyên ngành

Toán & tin

dấu >=
dấu bất dẳng thức
sọc hình chữ V

Xây dựng

gờ trang trí zic zắc

Giải thích EN: A zigzag molding commonly used in Norman architecture.

Giải thích VN: Một dải hình zic zac thường thấy trong các kiến trúc Noc-măng-di.

thanh kèo

Kỹ thuật chung

vì kèo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
badge , bar , beam , glove , insignia , mark , molding , stripe , zigzag

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top