Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chopping

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thay đổi nhanh
Sóng gió
Quật cường

Danh từ

Sự thái, băm, cắt
chopping block
cái thớt
chopping knife
dao thái

Cơ khí & công trình

sự ngắt đoạn

Điện tử & viễn thông

sự cắt đứt đoạn

Kỹ thuật chung

sự cắt mạch
sự ngắt mạch

Địa chất

sự nghiền, sự nghiền vụn, sự đập vụn

Xem thêm các từ khác

  • Chopping line

    băng chuyền nghiền thịt,
  • Chopping machine

    thiết bị ngắt điện,
  • Choppy

    / ´tʃɔpi /, Tính từ: trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa...
  • Choppy sea

    biển động,
  • Choppy wind

    gió luôn đổi hướng,
  • Chops

    / tʃɒps /, Danh từ: hàm (động vật), mép, miệng, the dog licked his chops ., con chó liếm mép
  • Chops and changes

    Thành Ngữ:, chops and changes, những sự đổi thay
  • Chopsticks

    / ´tʃɔp¸stiks /, Danh từ số nhiều: Đũa (để và thức ăn), Kỹ thuật...
  • Choragus

    / kɔ:´reigəs /, danh từ, cũng choregus, người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-lạp), người cầm đầu một phong trào,
  • Choral

    / ´kɔ:rəl /, Danh từ: bài thánh ca, bài lễ ca, Tính từ: (thuộc) đội...
  • Chorale

    / kɔ:´ra:l /,
  • Choralist

    Danh từ: người viết hợp xướng, người hát hợp xướng,
  • Chord

    / kɔrd /, Danh từ: (thơ ca) dây (đàn hạc), (toán học) dây cung, (giải phẫu) dây, thừng, Danh...
  • Chord-

    prefix. 1. tủy sống 2. nguyên sống.,
  • Chord-keying

    sự nhấn phím hợp,
  • Chord bracing

    giằng thanh trên,
  • Chord cover plate

    đệm đai, đệm vành,
  • Chord length

    độ dài dây cung,
  • Chord member

    đốt giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top