Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chumminess

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃʌminis/

Thông dụng

Danh từ
Sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chummy

    / ´tʃʌmi /, Tính từ: gần gũi, thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa:...
  • Chump

    / tʃʌmp /, Danh từ: khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch,...
  • Chump-chop

    Danh từ: sườn cừu,
  • Chump chop

    thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • Chump end

    tảng thịt lưng,
  • Chunder

    / ´tʃʌndə /, Nội động từ: nôn oẹ, Danh từ: sự nôn oẹ,
  • Chunk

    / tʃʌnk /, Danh từ: (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • Chunk ice

    đá cục,
  • Chunk of wood

    khúc gỗ,
  • Chunkily

    Phó từ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • Chunkiness

    / ´tʃʌηkinis /, danh từ, sự vừa lùn vừa mập,
  • Chunking

    / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng...
  • Chunky

    / ´tʃʌηki /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập, Từ...
  • Chunnel

    / ´tʃʌnəl /, Danh từ: cái hầm đang đào nối liền anh và pháp,
  • Chunter

    Động từ: (thông tục) phàn nàn, kêu ca,
  • Chur hole

    hốc nước xoáy,
  • Church

    / tʃə:tʃ /, Danh từ: nhà thờ, church giáo hội; giáo phái, lấy vợ, lấy chồng, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top