Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circuit group

Mục lục

Điện tử & viễn thông

nhóm mạch thoại

Kỹ thuật chung

nhóm
Circuit Group Congestion (CGC)
tắc nghẽn nhóm mạch
Circuit Group Control (CGC)
điều khiển nhóm mạch
Circuit Group Reset Message (GRS)
tin báo tái xác lập nhóm mạch
Circuit Group Reset Receipt (CGRR)
nhận dạng nhóm mạch tái xác lập
Circuit Group Reset Sending (CGRS)
gửi nhóm mạch tái xác lập
Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
tin báo tái xác lập nhóm mạch
Circuit Group Supervision Message (GRM)
tin báo giám sát nhóm mạch
last choice circuit group
nhóm mạch chọn cuối cùng
Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending
gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
nhóm mạch
Circuit Group Congestion (CGC)
tắc nghẽn nhóm mạch
Circuit Group Control (CGC)
điều khiển nhóm mạch
Circuit Group Reset Message (GRS)
tin báo tái xác lập nhóm mạch
Circuit Group Reset Receipt (CGRR)
nhận dạng nhóm mạch tái xác lập
Circuit Group Reset Sending (CGRS)
gửi nhóm mạch tái xác lập
Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
tin báo tái xác lập nhóm mạch
Circuit Group Supervision Message (GRM)
tin báo giám sát nhóm mạch
last choice circuit group
nhóm mạch chọn cuối cùng
Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending
gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top