Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circumnavigate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sə:kəm´nævi¸geit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bypass , circumvent , detour , go around

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top