Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cistron

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) xitron (gen, đơn vị di truyền chức năng)

Y học

đoạn cắt của chuỗi DNA hoặc RNA

Xem thêm các từ khác

  • Cisvestitism

    mặc y phục không đúng cương vị củamình, giả trang.,
  • Cit

    / sit /, danh từ, người dân thành thị, (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội), officers in cits, (từ mỹ,nghĩa...
  • Cit (chartered institute of transport)

    viện giám định vận tải,
  • Citable

    / ´saitəbl /,
  • Citadel

    / ˈsɪtədl , ˈsɪtəˌdɛl /, Danh từ: thành luỹ, thành quách, thành trì, chỗ ẩn tránh cuối cùng,...
  • Citation

    / sai'teiʃn /, Danh từ: sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, (pháp lý) trát...
  • Citation index

    chỉ mục trích dẫn,
  • Cite

    / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Cite formally

    tuyên dương,
  • Cithara

    / ´siθərə /, danh từ, Đàn xi-ta; đàn thập lục,
  • Cither(n)

    Danh từ: Đàn xít,
  • Cities

    ,
  • Citified

    / ´siti¸faid /, Tính từ: có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị,
  • Citify

    / ´siti¸fai /, Xây dựng: thành thị hóa,
  • Citizen

    / ´sitizən /, Danh từ: người dân thành thị, công dân, dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường...
  • Citizen's Emergency center

    trung tâm cấp báo của công dân,
  • Citizen's arrest

    Thành Ngữ:, citizen's arrest, trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top