Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cit

Nghe phát âm

Mục lục

/sit/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ
Người dân thành thị
(từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)
officers in cits
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc thường phục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cit (chartered institute of transport)

    viện giám định vận tải,
  • Citable

    / ´saitəbl /,
  • Citadel

    / ˈsɪtədl , ˈsɪtəˌdɛl /, Danh từ: thành luỹ, thành quách, thành trì, chỗ ẩn tránh cuối cùng,...
  • Citation

    / sai'teiʃn /, Danh từ: sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, (pháp lý) trát...
  • Citation index

    chỉ mục trích dẫn,
  • Cite

    / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Cite formally

    tuyên dương,
  • Cithara

    / ´siθərə /, danh từ, Đàn xi-ta; đàn thập lục,
  • Cither(n)

    Danh từ: Đàn xít,
  • Cities

    ,
  • Citified

    / ´siti¸faid /, Tính từ: có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị,
  • Citify

    / ´siti¸fai /, Xây dựng: thành thị hóa,
  • Citizen

    / ´sitizən /, Danh từ: người dân thành thị, công dân, dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường...
  • Citizen's Emergency center

    trung tâm cấp báo của công dân,
  • Citizen's arrest

    Thành Ngữ:, citizen's arrest, trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang...
  • Citizen's band radio

    vô tuyến dải cá nhân, vô tuyến nghiệp dư,
  • Citizen bonds

    trái phiếu thường dân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top