Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

City

Nghe phát âm

Mục lục

/'si:ti/

Thông dụng

Danh từ

Thành phố, thành thị, đô thị
Dân thành thị
( the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
( định ngữ) (thuộc) thành phố
( City) ( định ngữ)

Cấu trúc từ

a city man
nhà kinh doanh, doanh nhân
city articles
những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
city editor
người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
city desk
ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo
Celestial City, Heavenly City, City of God
thiên đường
city state
thành phố độc lập và có chủ quyền như một nước

Chuyên ngành

Xây dựng

thành phố (lớn)
thành thị

Kỹ thuật chung

đô thị

Kinh tế

dân thành thị
thành phố
central city
thành phố trung tâm
city bank
ngân hàng thành phố
city credit co-operatives
hợp tác xã tín dụng thành phố
city guide
sách chỉ dẫn thành phố
city package
suất du lịch thành phố được bao trọn (trọn gói)
city pair
cặp thành phố
city planning commission
ủy ban quy hoạch thành phố
city sanitation measures
các biện pháp vệ sinh môi trường thành phố
city scape
quang cảnh thành phố
city state
thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)
city terminal
trạm vé trong thành phố
city ticket office
văn phòng bán vé trong thành phố
city toll
thuế của thành phố
city tour
chuyến du lịch thành phố
consumer city
thành phố tiêu dùng
gateway city
thành phố cửa ngõ
host city
thành phố chủ nhà
modern city planning
quy hoạch thành phố hiện đại
trading city
thành phố thương mại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
burghal , citified , civic , civil , interurban , intraurban , megalopolitan , municipal , urban , metropolitan , cosmopolitan
noun
apple * , boom town , borough , burg , capital , center , conurbation , downtown , megalopolis , metropolis , metropolitan area , municipality , place , polis , port , urban place , urbs , ghetto , mall , municipality.--a. municipal , precinct , urban , ward

Từ trái nghĩa

adjective
rural

Xem thêm các từ khác

  • City-manager

    Danh từ: Ủy viên hội đồng thành phố lo quản lý thành phố,
  • City-planning

    Danh từ: việc kế hoạch hoá thành phố / đô thị,
  • City-scape

    Danh từ: quang cảnh thành phố/đô thị, bức ảnh quang cảnh đô thị,
  • City (of London)

    giới kinh doanh tiền tệ luân Đôn,
  • City air terminal

    sân bay thành phố,
  • City article

    bài báo về thương mại-tài chánh,
  • City articles

    Thành Ngữ:, city articles, những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
  • City bank

    ngân hàng thành phố, ngân hàng thương mại, ngân hàng dân gian,
  • City block

    khu phố, ô phố,
  • City bond

    trái phiếu đô thị,
  • City boundary

    ranh giới thành phố,
  • City code

    quy tắc city, quy tắc của sở giao dịch chứng khoán,
  • City company

    Danh từ: công ty kinh doanh xuất phát từ các phường hội cổ của đô thị luân-đôn,
  • City credit co-operatives

    hợp tác xã tín dụng thành phố,
  • City desk

    Thành Ngữ: Kinh tế: ban biên tập tin địa phương, ban biên tập tin...
  • City district

    khu phố,
  • City district planning

    quy hoạch phân khu thành phố,
  • City editor

    Thành Ngữ: Kinh tế: biên tập viên thương mại tài chánh, city editor,...
  • City gas

    khí thành phố, khí thắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top