Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Civy

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác civvy

Danh từ

(từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
( số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
civy street
(quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Civy street

    Thành Ngữ:, civy street, (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái...
  • Cl (car load)

    hàng nguyên toa,
  • Cl (centiliter)

    một phần trăm lít,
  • Cla-vet spline

    chốt rãnh,
  • Clabber

    / ´klæbə /, Kinh tế: trở nên chua,
  • Clachan

    / ´klækən /, danh từ, làng nhỏ; thôn nhỏ,
  • Clack

    / klæk /, Danh từ: tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...),...
  • Clack-dish

    Danh từ: bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin,
  • Clack-valve

    Danh từ: (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy,
  • Clack box

    hộp van,
  • Clack mill

    khoan lắc tay, khoan tay kiểu bánh cóc, bánh cóc,
  • Clack seat

    ổ tựa van,
  • Clack valve

    van lật, van cánh cửa, van lưỡi gà một chièu, van lưỡi gà một chiều, van mở cánh,
  • Clactonian

    Tính từ: (khảo cổ) thuộc thời clacton,
  • Clad

    / klouð /, Cơ khí & công trình: được tráng, Toán & tin: vỏ (của...
  • Clad-fuel clearance

    khoảng hở vỏ nhiên liệu,
  • Clad cast

    rót tráng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top