Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clad

Nghe phát âm

Mục lục

/klouð/

Thông dụng

Xem clothe

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

được tráng

Toán & tin

vỏ (của sợi)

Xây dựng

chèn đầy
được lát bọc
được che phủ
trát đầy

Kỹ thuật chung

bọc
có cốt
ngăn
đổ đầy
được phủ
copper-clad
được phủ đồng
lấp đầy
mạ
ống ghen
ốp mặt
ốp ván
phủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cover , sheathe , side , skin
adjective
adorned , arrayed , attired , clothed , covered , dressed , face , garbed , robed , sheathed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top