- Từ điển Anh - Việt
Street
Mục lục |
BrE & NAmE /stri:t/
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) St phố, đường phố
Hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố)
- the whole street contributed
- cả hàng phố đều có đóng góp
(từ cổ,nghĩa cổ) đường cái
Làm gái điếm
- go on the streets
- kiếm sống bằng nghề gái điếm
- in the street
- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
- to live in the street
- suốt ngày lang thang ngoài phố
- on the streets
- sống bằng nghề mãi dâm
- (right) up one's street
- (thông tục) hợp với khả năng
- Fleet street
- khu báo chí ( Anh)
Lombard street
Thị trường tài chính ( Anh)
- Wall street
- phố Uôn (trung tâm ngân hàng (tài chính) Mỹ)
Chuyên ngành
Xây dựng
phố
Kỹ thuật chung
đường phố
- adjoining street
- đường phố giáp liền
- adjoining street
- đường phố tiếp
- animated street
- đường phố nhộn nhịp
- arterial exit street
- đường phố chính đi ra
- arterial street
- đường phố chính
- back street
- đường phố khuất nẻo
- business street
- đường phố buôn bán
- bypass street
- đường phố rẽ
- bypass street
- đường phố tránh
- bypass street
- đường phố vòng
- circular arterial street
- đường phố chính vành đai
- circular street
- đường phố vành đai
- dead-end street
- đường phố cụt
- loop street
- đường phố chạy vòng
- main street
- đường phố chính
- main street within block of houses
- đường phố chính trong tiểu khu
- major street
- đường phố chính
- major street
- đường phố lớn
- one-way street
- đường phố đi một chiều
- one-way street
- đường phố một chiều
- populous street
- đường phố đông dân
- radial street
- đường phố hình nan quạt
- shopping street
- đường phố buôn bán
- sile (street) gutter
- rãnh thoát nước trên đường phố
- street architecture
- kiến trúc đường phố
- street cleaning
- sự dọn sạch đường phố
- street closed to traffic
- đường phố cấm giao thông
- street crossing
- ngã ba đường phố
- street floodlight
- đèn chiếu đường phố
- street forms
- ván khuôn đường phố
- street inlet
- giếng (thu) nước mưa đường phố
- street inlet
- miệng rãnh (trên đường phố)
- street lamp
- đèn trên đường phố
- street light
- đèn trên đường phố
- street lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- street lighting luminaire
- thiết bị chiếu sáng đường phố
- street nameplate
- biển tên đường phố
- street network density
- mật độ mạng lưới đường phố
- street of mixed traffic
- đường phố giao thông hỗn hợp
- street sewerage system
- mạng lưới thoát nước đường phố
- street traffic
- giao thông đường phố
- street widening
- sự mở rộng đường phố
- tangential street
- đường phố tiếp tuyến
- urban main street
- đường phố chính của thành phố
Kinh tế
Giới tài chính Mỹ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artery , avenue , back alley , boulevard , byway , court , dead end * , drag * , drive , highway , lane , parkway , passage , pavement , place , road , roadway , route , row , stroll , terrace , thoroughfare , track , trail , turf * , way , expressway , freeway , path , superhighway , thruway , turnpike , alley , drag
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Street-cleaning lorry
ô tô tưới sạch đường, -
Street-cleaning truck
ô tô tưới sạch đường (mỹ), -
Street-door
Danh từ: cửa nhìn ra đường phố, cửa ở mặt đường phố, -
Street-gate
Danh từ: cổng lớn, -
Street-girl
Danh từ: gái điếm đi kiếm khách ngoài phố, -
Street-hawking
bán rong ngoài đường, -
Street-lamp
đèn đường, Danh từ: Đèn đường, -
Street-level shops
cửa hiệu sát đường, -
Street-light
hệ đèn đường, Danh từ: hệ đèn đường, -
Street-orderly
công nhân quét đường, Danh từ: công nhân quét đường, -
Street-railroad
đường xe điện, Danh từ: Đường xe điện, -
Street-railway
đường xe điện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện, -
Street-sweeper
Danh từ: công nhân quét đường (như) street orderly, máy quét đường, -
Street-sweeping machine
máy quét đường, máy dọn đường, -
Street-trader
người bán hàng rong, -
Street-urchin
/ ´stri:t¸ə:tʃin /, danh từ, Đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời (như) urchin, -
Street-walker
như street-girl, -
Street-walking
Danh từ: nghề mãi dâm, -
Street-wise
/ 'stri:t'waiz /, Tính từ: (thông tục) lịch lãm, -
StreetTalk Directory Assistance (Banyan) (STDA)
hỗ trợ thư mục streettalk [banyan],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.