Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clambake

Nghe phát âm

Mục lục

/´klæm¸beik/

Thông dụng

Danh từ
Cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clamber

    / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo,
  • Clambering plant

    Danh từ: cây leo,
  • Clammily

    Phó từ: Ẩm ướt, nhớp nháp,
  • Clamminess

    / ´klæminis /, Danh từ: trạng thái lạnh và ẩm ướt, trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh),...
  • Clammy

    / ´klæmi /, Tính từ: lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh), Kỹ...
  • Clammy crumb

    ruột bánh mì dẻo,
  • Clamour

    / ´klæmə /, Danh từ: tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...),...
  • Clamourous

    Tính từ: hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ, (nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên, to be clamourous for...
  • Clamourousness

    Danh từ: sự ồn ào, (nghĩa bóng) tính hay kêu la, tính hay làm ầm lên,
  • Clamp

    / klæmp /, Danh từ: Đống (gạch để nung, đất, rơm...), Ngoại động từ:...
  • Clamp(ing) ear

    cái kẹp,
  • Clamp(ing) nut

    đai ốc siết, đai ốc có rãnh xẻ,
  • Clamp, Resistive Cord

    giá cao su kẹp hướng dây cao áp,
  • Clamp-connection

    Danh từ: mấu nối; mấu liên kết,
  • Clamp-down

    Danh từ: chính sách khẩn cấp,
  • Clamp-on ammeter

    ampe kế kẹp nhanh, ampe kế kìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top