Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clamp

Nghe phát âm

Mục lục

/klæmp/

Thông dụng

Danh từ

Đống (gạch để nung, đất, rơm...)

Ngoại động từ

Chất thành đống, xếp thành đống

Danh từ

Cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)

Chuyên ngành

Toán & tin

móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ

Cơ - Điện tử

clamp

Cái kẹp, gá kẹp, kìm, tấm ép, cặp, kẹp, xiết

Cơ khí & công trình

gá kẹp
tốc

Xây dựng

ép xiết

Kỹ thuật chung

bàn kẹp
bộ kẹp
bulông siết
distributor clamp bolt
bulông siết bộ chia điện
cái cặp
cái định vị
cái kìm
cái móc
cặp kẹp
chốt giữ
kẹp
kẹp cáp
khóa
clamp ring
vòng khóa
leak clamp
vòng khóa chống rò
locking clamp
kìm có răng khóa
locking clamp
vòng khóa
ring clamp
khóa vòng
work clamp
khóa kẹp để hàn
kìm
neo
díp
đồ gá kẹp
đống gạch để nung
đống vật liệu
ê tô
ép
giữ
giữ chặt
măng sông
mỏ cặp
móc kẹp
móc
móc sắt
ống kẹp
ống nối
siết
binding screw clamp
vòng đai siết
column clamp
vòng siết cột
column clamp
vòng siết trụ
distributor clamp bolt
bulông siết bộ chia điện
hose clamp
vòng siết cổ ống
rim clamp
vòng siết mayơ
ring clamp
vành siết
saddle clamp
cái siết chặt bàn trượt
strain clamp
cái siết
wire line clamp
cáp siết
siết (bằng mâm cặp)
sự cặp
sự kẹp
sự móc
tay hãm
then cài
thiết bị kẹp
tay cầm
vành tỳ
vít siết
vòng kẹp
cable clamp
vòng kẹp dây cáp
casing clamp
vòng kẹp giữ ống chống
casing clamp
vòng kẹp nối ống
drawing clamp
vòng kẹp chuốt
pipe clamp
vòng kẹp ống
pipe clamp
vòng kẹp ống cứng
safety clamp
vòng kẹp an toàn
vòng siết
column clamp
vòng siết cột
column clamp
vòng siết trụ
hose clamp
vòng siết cổ ống
rim clamp
vòng siết mayơ
vòng xiết
rubber hose clamp
vòng xiết cổ ống cao su

Kinh tế

cái ghim
cái kẹp

Địa chất

cái kẹp, bàn kẹp, cái siết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bracket , catch , clasp , grip , hold , lock , nipper , press , snap , vice
verb
brace , clench , clinch , fix , impose , make fast , secure , block , bolt , clasp , fasten , fastener , grapple , grip , hold , holdfast , lock , nail , pin , snap , vise

Từ trái nghĩa

verb
loosen , open , unbuckle , unclamp , unfasten , unlock

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top