Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clammy

Nghe phát âm

Mục lục

/´klæmi/

Thông dụng

Tính từ

Lạnh và ẩm ướt
Sền sệt; ăn dính răng (bánh)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dính kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
close , dank , drizzly , moist , mucid , mucous , muculent , pasty , slimy , soggy , sticky , sweating , sweaty , wet , cool , damp

Từ trái nghĩa

adjective
dry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top