Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Classified

Nghe phát âm

Mục lục

/'klæsifaid/

Thông dụng

Tính từ

Đã được phân loại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật
classified advertisements
mục rao vặt trong báo

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

đã phân cấp
đã phân loại

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chính thức được coi là mật
đã được phân loại

Nguồn khác

  • classified : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
confidential , private , restricted , secret , privileged , labelled , sorted , typed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top