Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Climatic zone

Mục lục

Cơ khí & công trình

miền khí hậu

Kỹ thuật chung

đới khí hậu
vùng khí hậu
rain climatic zone
vùng khí hậu mưa

Xem thêm các từ khác

  • Climatically

    Phó từ: về phương diện khí hậu,
  • Climatize

    Ngoại động từ: làm cho hợp khí hậu, làm cho quen thuỷ thổ,
  • Climatography

    / ¸klaimə´tɔgrəfi /, Xây dựng: biểu đồ khí hậu,
  • Climatologic

    / ¸klaimətə´lɔdʒik /,
  • Climatologic network

    lưới trạm khí hậu,
  • Climatologic prognosis

    dự báo khí hậu,
  • Climatological

    / ¸klaimətə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khí hậu học,
  • Climatological conditions

    điều kiện khí hậu,
  • Climatological data

    số liệu khí hậu,
  • Climatologist

    / ¸klaimə´tɔlədʒist /,
  • Climatology

    / ¸klaimə´tɔlədʒi /, Danh từ: khí hậu học, Kỹ thuật chung: khí...
  • Climatotherapeutic ground

    sân phơi nắng (điều trị),
  • Climatotherapy

    / ¸klaimətou´θerəpi /, Danh từ: (y học) liệu pháp khí hậu học, Y học:...
  • Climax

    / ´klaimæks /, Danh từ: (văn học) phép tiến dần, Điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa...
  • Climb

    / klaim /, Danh từ: sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, Ngoại...
  • Climb-down

    / ´klaim¸daun /, danh từ, sự trèo xuống, sự tụt xuống, sự thụt lùi, sự chịu thua, sự nhượng bộ,
  • Climb angle

    góc lấy độ cao,
  • Climb corridor

    hành lang lấy độ cao, hành lang lên cao,
  • Climb cruise

    hành trình lấy độ cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, sự lên cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top