Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clinic

Nghe phát âm

Mục lục

/'klinik/

Thông dụng

Danh từ

Trạm xá,phòng
neighborhood medical clinic - trạm y tế khu vực, địa phương, dân phố, xã, phường
neighborhood legal clinic - phòng tư vấn pháp lý khu vực, địa phương, dân phố, xã, phường.
neighborhood Christian legal clinic - phòng tư vấn pháp lý giáo xứ Cơ Đốc; trạm tư vấn pháp lý khu vực, địa phương với tài trợ hoạt động bởi giáo xứ Cơ Đốc
Bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
Phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú)
dental/diabetic clinic
khoa răng/tiểu đường
Bài giảng lâm sàng; sự thực tập lâm sàng

Chuyên ngành

Xây dựng

bệnh viện tư

Y học

lâm sàng học, bệnh khoa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dispensary , hospital , infirmary , sick bay , surgery center

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top