Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hospital

Nghe phát âm

Mục lục

/'hɔspitl/

Thông dụng

Danh từ

Bệnh viện, nhà thương
Tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)
(sử học) nhà tế bần
Christ's Hospital
Trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân-đôn)

Chuyên ngành

Y học

bệnh viện
army hospital
bệnh viện quân y
aseptic room (ofhospital)
phòng vô trùng (của bệnh viện)
camp hospital
bệnh viện hậu phương
day hospital
bệnh viện ngày (không ở lại ban đêm)
field hospital
bệnh viện dã chiến
Hospital Activity Analysis
phân tích hoạt động bệnh viện
hospital fatality ration
tỷ lệ tử vong bệnh viện
hospital physicians room
phòng bác sĩ (trong bệnh viện)
hospital station
bệnh viện dã chiến
special hospital
bệnh viện đặc biệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clinic , emergency room , health service , hospice , infirmary , institution , nursing home , rest home , sanatorium , sanitarium , sick bay * , surgery , ward , asylum , shelter , dispensary , hospitalism , lazaretto , retreat , sanitarium. associatedwords: nosocomial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top