Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cloacal

Nghe phát âm
/klou´eikl/

Thông dụng

Xem cloaca


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cloacal membrane

    màng ổ nhớp,
  • Cloacal tubercle

    củ ổ nhớp,
  • Cloak

    / klouk /, Danh từ: Áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, Ngoại...
  • Cloak-room

    / ´klouk¸rum /, Danh từ: phòng giữ mũ áo (ở rạp hát), phòng giữ hành lý (ở ga), phòng vệ sinh,...
  • Cloak area (school)

    áo choàng, nơi để mũ,
  • Cloakroom

    phòng (để) mũ áo,
  • Cloakroom furniture

    tủ quần áo,
  • Cloar span

    nhịp tịnh không, nhịp tĩnh không,
  • Clobber

    / ´klɔbə /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục,...
  • Clochan

    Danh từ: nhà đá tròn,
  • Cloche

    / klɔʃ /, Danh từ: lồng kính chụp cây; chuông thuỷ tinh chụp cây, mũ chụp có dạng như chuông...
  • Clocher

    tháp chuông,
  • Clock

    / klɔk /, Danh từ: Đường chỉ viền ở cạnh bít tất, Đồng hồ, hình...
  • Clock-case

    Danh từ: vỏ đồng hồ,
  • Clock-dial

    mặt đồng hồ,
  • Clock-dial micrometer

    đồng hồ so vi,
  • Clock-face

    / ´klɔk¸feis /, danh từ, mặt đồng hồ,
  • Clock-grass

    Danh từ: mặt kính đồng hồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top