Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cloak

Nghe phát âm

Mục lục

/klouk/

Thông dụng

Danh từ

Áo choàng không tay, áo khoát không tay
(nghĩa bóng) lốt, mặt nạ
cloak-and-dagger novel
tiểu thuyết trinh thám
under the cloak of religion
đội lốt tôn giáo

Ngoại động từ

Mặc áo choàng (cho ai)
(nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt

Nội động từ

Mặc áo choàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beard , blind , camouflage , cape , capote , disguise , facade , face , front , guise , manteau , mantle , mask , pretext , semblance , shawl , shield , show , veneer , wrap , stole , color , coloring , cover , disguisement , false colors , gloss , masquerade , pretense , veil , window-dressing
verb
blanket , camouflage , coat , conceal , cover , curtain , dissemble , dissimulate , dress up , hide , mask , obscure , pretext , screen , shroud , veil , drape , mantle , robe , clothe , enfold , enshroud , envelop , enwrap , infold , invest , hush , aba , blind , burnoose , cape , capot , capote , disguise , garment , guise , manta , manteau , mantilla , palliate , poncho , portmanteau , shawl , shelter , shield , tabard , wrap

Từ trái nghĩa

verb
reveal , uncloak , uncover

Xem thêm các từ khác

  • Cloak-room

    / ´klouk¸rum /, Danh từ: phòng giữ mũ áo (ở rạp hát), phòng giữ hành lý (ở ga), phòng vệ sinh,...
  • Cloak area (school)

    áo choàng, nơi để mũ,
  • Cloakroom

    phòng (để) mũ áo,
  • Cloakroom furniture

    tủ quần áo,
  • Cloar span

    nhịp tịnh không, nhịp tĩnh không,
  • Clobber

    / ´klɔbə /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục,...
  • Clochan

    Danh từ: nhà đá tròn,
  • Cloche

    / klɔʃ /, Danh từ: lồng kính chụp cây; chuông thuỷ tinh chụp cây, mũ chụp có dạng như chuông...
  • Clocher

    tháp chuông,
  • Clock

    / klɔk /, Danh từ: Đường chỉ viền ở cạnh bít tất, Đồng hồ, hình...
  • Clock-case

    Danh từ: vỏ đồng hồ,
  • Clock-dial

    mặt đồng hồ,
  • Clock-dial micrometer

    đồng hồ so vi,
  • Clock-face

    / ´klɔk¸feis /, danh từ, mặt đồng hồ,
  • Clock-grass

    Danh từ: mặt kính đồng hồ,
  • Clock-hour figure

    tín hiệu định thời, tín hiệu nhịp,
  • Clock-like

    Tính từ: Đều đặn như chiếc đồng hồ,
  • Clock-maker

    / ´klɔk¸meikə /, danh từ, thợ đồng hồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top