Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clobber

Nghe phát âm

Mục lục

/´klɔbə/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn

Nguồn khác

  • clobber : Foldoc

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

hủy chồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belt , blast , drub , lambaste * , lick , shellac * , slam , slug , smash , smear , smother , thrash , trim , wallop , whip , assail , assault , baste , batter , belabor , buffet , hammer , pound , pummel , thresh , annihilate , crush , overpower , steamroller , trounce , vanquish , beat , defeat , rout , shellac , stomp , strike , whop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top