- Từ điển Anh - Việt
Clobber
Nghe phát âmMục lục |
/´klɔbə/
Thông dụng
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn
Nguồn khác
- clobber : Foldoc
hình thái từ
- Ved: clobbered
- Ving: clobbering
Chuyên ngành
Toán & tin
hủy chồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belt , blast , drub , lambaste * , lick , shellac * , slam , slug , smash , smear , smother , thrash , trim , wallop , whip , assail , assault , baste , batter , belabor , buffet , hammer , pound , pummel , thresh , annihilate , crush , overpower , steamroller , trounce , vanquish , beat , defeat , rout , shellac , stomp , strike , whop
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clochan
Danh từ: nhà đá tròn, -
Cloche
/ klɔʃ /, Danh từ: lồng kính chụp cây; chuông thuỷ tinh chụp cây, mũ chụp có dạng như chuông... -
Clocher
tháp chuông, -
Clock
/ klɔk /, Danh từ: Đường chỉ viền ở cạnh bít tất, Đồng hồ, hình... -
Clock-case
Danh từ: vỏ đồng hồ, -
Clock-dial
mặt đồng hồ, -
Clock-dial micrometer
đồng hồ so vi, -
Clock-face
/ ´klɔk¸feis /, danh từ, mặt đồng hồ, -
Clock-grass
Danh từ: mặt kính đồng hồ, -
Clock-hour figure
tín hiệu định thời, tín hiệu nhịp, -
Clock-like
Tính từ: Đều đặn như chiếc đồng hồ, -
Clock-maker
/ ´klɔk¸meikə /, danh từ, thợ đồng hồ, -
Clock-pulse generator
máy phát nhịp xung, máy tạo nhịp xung, -
Clock-type cyclometer register
bộ số kim, -
Clock-watcher
/ ´klɔk¸wɔtʃə /, danh từ, người luôn sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ, -
Clock-watching
Danh từ: sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ, -
Clock/calendar
đồng hồ/lịch, clock/calendar board, board đồng hồ/lịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.