Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clockwise

Nghe phát âm

Mục lục

/´klɔk¸waiz/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Theo chiều kim đồng hồ

Chuyên ngành

Toán & tin

theo chiều kim đồng hồ

Xây dựng

theo chiều kim đồng hồ

Cơ - Điện tử

(adj) thuận chiều kim đồng hồ

Xem thêm các từ khác

  • Clockwise direction

    chiều kim đồng hồ,
  • Clockwise rotation

    sự quay phải, hiện tượng hữu truyền, sự quay theo chiều kim đồng hồ, sự quay phải,
  • Clockwise rotation or clockwise

    theo chiều kim đồng hồ,
  • Clockwiserotation

    (sự) quay phải, hiện tượng hữu tuyền,
  • Clockwork

    / ´klɔk¸wə:k /, Danh từ: bộ máy đồng hồ, Tính từ: Đều đặn,...
  • Clod

    / klɔd /, Danh từ: cục, cục đất, ( the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch,...
  • Clod-breaker

    / ´klɔd¸breikə /, danh từ, cái vồ đập đất,
  • Clod-off shank

    cẳng chân không có thịt,
  • Clod-on shank

    cẳng chân có thịt,
  • Clod (of earth)

    hòn đất,
  • Clod body

    dụng cụ thu nhiệt,
  • Cloddiness

    Danh từ: tình trạng như đất, sự quê mùa, cục mịch,
  • Cloddish

    / ´klɔdiʃ /, Tính từ: quê mùa cục mịch, thô kệch,
  • Cloddishness

    / ´klɔdiʃnis /,
  • Cloddy

    / ´klɔdi /, Tính từ: có nhiều đất cục, Hóa học & vật liệu:...
  • Clodhopper

    / ´klɔd¸hɔpə /, Danh từ: người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (cũng) clod), Từ...
  • Clods

    ,
  • Clofenamic acid

    axit clofenamic,
  • Clofibrate

    một loại thuốc làm giảm mức độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top