Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clockwork

Nghe phát âm

Mục lục

/´klɔk¸wə:k/

Thông dụng

Danh từ

Bộ máy đồng hồ
like a clockwork
đều đặn như một cái máy

Tính từ

Đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
with clockwork precision
chính xác như bộ máy đồng hồ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cơ cấu định giờ
cơ cấu đồng hồ

Vật lý

cấu đồng hồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accuracy , consistency , perfect timing , regularity , smoothness , precision

Xem thêm các từ khác

  • Clod

    / klɔd /, Danh từ: cục, cục đất, ( the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch,...
  • Clod-breaker

    / ´klɔd¸breikə /, danh từ, cái vồ đập đất,
  • Clod-off shank

    cẳng chân không có thịt,
  • Clod-on shank

    cẳng chân có thịt,
  • Clod (of earth)

    hòn đất,
  • Clod body

    dụng cụ thu nhiệt,
  • Cloddiness

    Danh từ: tình trạng như đất, sự quê mùa, cục mịch,
  • Cloddish

    / ´klɔdiʃ /, Tính từ: quê mùa cục mịch, thô kệch,
  • Cloddishness

    / ´klɔdiʃnis /,
  • Cloddy

    / ´klɔdi /, Tính từ: có nhiều đất cục, Hóa học & vật liệu:...
  • Clodhopper

    / ´klɔd¸hɔpə /, Danh từ: người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (cũng) clod), Từ...
  • Clods

    ,
  • Clofenamic acid

    axit clofenamic,
  • Clofibrate

    một loại thuốc làm giảm mức độ,
  • Clog

    / kɔg /, Danh từ: cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại,...
  • Clogged

    bị làm kẹt, bị làm tắc, bị nghẽn, bị lấp, bị tắc, bị kẹt,
  • Clogged felt

    phớt bịt kín,
  • Clogged filter

    giấy lọc bị tắc, thiết bị lọc bị tắc,
  • Clogged head

    đầu từ bị kẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top