Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clover

Nghe phát âm

Mục lục

/´klouvə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cỏ ba lá
to be in clover
sống an nhàn
to live in clover
sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
clover-leaf
giao lộ có dạng vòng xoay
four-leaf clover
cỏ 4 lá (được xem là biểu tượng may mắn)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top