Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clove oil

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

dầu đinh hương

Giải thích EN: An optically active, essential oil distilled from cloves; used in medicine, flavoring, perfumes, and soaps.Giải thích VN: Loại tinh dầu kích thích với ánh sáng, được chiết xuất từ cây đinh hương; dùng trong y học, tạo hương liệu, nước hoa và xà phòng.

Y học

dầu đinh hương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top