- Từ điển Anh - Việt
Club
Nghe phát âmMục lục |
/´klʌb/
Thông dụng
Danh từ
Dùi cui, gậy tày
(thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)
( số nhiều) (đánh bài) quân nhép
Hội, câu lạc bộ
- tennis club
- hội quần vợt
Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house)
(quân sự) Hệ thống tên lửa tấn công Club có thể phóng từ container của Nga
Động từ
Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
Họp lại, chung nhau
(quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)
hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
bập neo
Xây dựng
câu lạc bộ
gậy tày
Kỹ thuật chung
gậy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baton , billy , blackjack , bludgeon , business * , conk buster , convincer , cosh , cudgel , hammer , hickory , mace , mallet , nightstick , persuader , quarterstaff , rosewood , sap , shill , shillelagh , staff , swatter , truncheon , works * , affiliation , alliance , association , bunch , circle , clique , company , crew , faction , gang , guild , hangout * , league , lodge , meeting , mob , order , outfit , ring , set , society , sodality , stamping ground * , union , brassie , cleek , driver , iron , mashie , midiron , niblick , putter , spoon , stick , wedge , wood , confederation , congress , federation , fellowship , fraternity , organization , sorority , athenaeum , bandy , bat , chapter , consortium , coterie , knobkerry , shillalah , sorosis (woman'sclub) , waddy
verb
- bash , baste , batter , beat , blackjack , bludgeon , clobber , clout , cosh , cudgel , fustigate , hammer , pommel , pound , pummel , strike , whack , association , bat , baton , billy , blackball , brotherhood , bunch , circle , clique , club together , co
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Club-foot
Danh từ: chân bị tật bẩm sinh, Tính từ ( ( .club-footed)): bị tật... -
Club-foot-talipes calcaneovalgus
bàn chân gót vẹo vào, -
Club-foot - talipes calcaneovalgus
bàn chân gót vẹo vào, -
Club-footed
/ ¸klʌb´futid /, -
Club-footed pile
cọc nhồi chân loe, -
Club-hand
bàn tay vẹo, -
Club-house
Danh từ: trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (cũng) club), -
Club-law
Danh từ: lý của kẻ mạnh, luật dùi cui, Điều lệ của hội, -
Club-like
Tính từ: dạng chùy, -
Club-moss
Danh từ: (thực vật học) cây thạch tùng, -
Club-nodding
Danh từ: (thực vật) cây thông đất, -
Club-room
Danh từ: phòng họp câu lạc bộ, -
Club-root
Danh từ: biến chứng tác hại đến bắp cải, -
Club-shaped
/ ´klʌb¸ʃeipt /, tính từ, dạng chùy, -
Club-stalked
Tính từ: (thực vật) có cuống dạng chùy, -
Club Informatique des Grandes enterpries Francaises (CIGREF)
câu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước pháp, -
Club Managers Association of America
hiệp hội các nhà quản lý câu lạc bộ mỹ, -
Club accounts
tài khoản (kế toán) phi thương nghiệp, tài khoản câu lạc bộ, -
Club car
Danh từ: toa xe lửa có phục vụ giải khát, toa hạng nhất, xe câu lạc bộ, -
Club cheese
fomat nóng có gia vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.