Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cluck

Nghe phát âm

Mục lục

/klʌk/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng cục cục (gà gọi con)

Nội động từ

Kêu cục cục (gà gọi con)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chuck , cackle , coo , call , clack , click , dumb , hen , naive , nitwit , sound , stupid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cluck arbor

    đuôi mâm cặp,
  • Clucking hen

    Danh từ: gà ấp,
  • Clue

    / klu: /, Danh từ: Đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện, Từ...
  • Clue weld

    mối hàn đầu mối,
  • Clueless

    / ´klu:lis /, Tính từ: không đầu mối, không manh mối, thiếu khả năng cần thiết,
  • Clump

    / klʌmp /, Danh từ: lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng...
  • Clump of bamboo piles

    nhóm cọc, nhóm cọc,
  • Clump of piles

    nhóm cọc, nhóm cọc,
  • Clumping

    sự kết thành nhóm,
  • Clumpish

    Tính từ: vụng về, nặng nề,
  • Clumpy

    / ´klʌmpi /,
  • Clumsily

    Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly...
  • Clumsiness

    / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness...
  • Clumsy

    / 'klΛmzi /, Tính từ: vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi,
  • Clunch

    / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung:...
  • Cluneal

    thuộc mông, thuộc mông.,
  • Clung

    / klʌηg /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top