Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coagulation

Nghe phát âm

Mục lục

/kou¸ægju´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm đông lại; sự đông lại

Chuyên ngành

Xây dựng

sự keo tụ

Y học

sự đông

Kỹ thuật chung

đông tụ
coagulation liquid
chất lỏng đông tụ
sự đông cứng
sự đông tụ
sự gelatin hóa
sự kết tủa
sự vón cục

Kinh tế

sự làm đông
sự đông lại

Địa chất

sự đông tụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agglomeration , caseation , concentration , concretion , condensation , congelation , consolidation , curdling , embolism , gelatination , incrassation , inspissation , jellification , thickening

Từ trái nghĩa

noun
dissolution , melting , opening , thinning

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top