Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coded arithmetic data

Nghe phát âm

Toán & tin

dữ liệu số học mã hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coded character

    ký tự mã hóa,
  • Coded character set

    bộ ký tự được mã hóa, bộ ký tự mã hóa, mã hóa bộ ký tự, tập ký tự mã hóa,
  • Coded data

    dữ kiện mã hóa, dữ liệu mã hóa, coded data overlay, lớp phủ dữ liệu mã hóa, coded data storage, bộ nhớ dữ liệu mã hóa,...
  • Coded data overlay

    lớp phủ dữ liệu mã hóa,
  • Coded data storage

    bộ nhớ dữ liệu mã hóa, vùng lưu dữ liệu mã hóa,
  • Coded decimal

    mã hóa thập phân, thập phân chia mã hóa, coded decimal notation, ký hiệu mã hóa thập phân, coded decimal number, số thập phân chia...
  • Coded decimal notation

    ký hiệu mã hóa thập phân,
  • Coded decimal number

    số thập phân chia mã hóa,
  • Coded document

    tài liệu mã hóa, tài liệu được mã,
  • Coded element

    phần tử mã hóa,
  • Coded font

    phông (chữ) mã hóa, phông mã hóa, phông chữ mã hóa, coded font section, phần phông mã hóa, single-byte coded font, phông mã hóa byte...
  • Coded font section

    phần phông mã hóa,
  • Coded form

    biểu mẫu được mã hóa,
  • Coded graphics

    đồ họa mã hóa,
  • Coded identification

    ký hiệu mã hóa,
  • Coded image

    hình ảnh được mã hóa, ảnh được mã hóa, ảnh mã,
  • Coded image space

    không gian hình ảnh mã hóa,
  • Coded in COBOL

    được viết theo ngôn ngữ cobol, ghi mã theo ngôn ngữ cobol,
  • Coded information

    thông tin được mã hóa, binary coded information (bci), thông tin được mã hóa nhị phân, coded information in the time domain, thông tin...
  • Coded information in the time domain

    thông tin được mã hóa trong đômên thời gian, thông tin được mã hóa trong miền thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top