Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coded data

Nghe phát âm

Toán & tin

dữ kiện mã hóa
dữ liệu mã hóa
coded data overlay
lớp phủ dữ liệu mã hóa
coded data storage
bộ nhớ dữ liệu mã hóa
coded data storage
vùng lưu dữ liệu mã hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top